- Trang chủ
- Tròng kính
- Tròng đánh Essilor Varilux Physio 3.0 đặt Lab nước ngoài váng phủ Crizal Rock
Mô tả
PHÂN TÍCH KỸ THUẬT: TRÒNG ĐÁNH VARILUX PHYSIO 3.0 VÁNG PHỦ CRIZAL ROCK
Nghiên cứu này phân tích các thông số kỹ thuật và hiệu suất quang học của tròng kính đa tròng Varilux Physio 3.0 với váng phủ Crizal Rock được gia công tại phòng thí nghiệm tiêu chuẩn quốc tế của Essilor. Bài viết tập trung vào hai công nghệ nền tảng: Binocular Booster cho đồng bộ hóa thị giác song thị và WAVE 2.0 (Wavefront Advanced Vision Enhancement) cho tối ưu hóa thị lực trong điều kiện đa dạng về ánh sáng. Phân tích kỹ thuật dựa trên các thử nghiệm lâm sàng và đánh giá về các đặc tính quang học, khả năng thích ứng sinh lý học và độ bền vật lý, bao gồm cả đặc tính kháng trầy xước vượt trội của lớp váng phủ Crizal Rock.

Tròng kính đa tròng Varilux Physio 3.0 với váng phủ Crizal Rock gia công tại phòng thí nghiệm tiêu chuẩn quốc tế đại diện cho thế hệ mới nhất trong công nghệ hiệu chỉnh thị giác lão hóa. Khác biệt cơ bản của thiết bị này so với các tròng kính đa tròng thông thường là việc tích hợp phương pháp thiết kế dựa trên nghiên cứu sinh lý thị giác song thị và các nguyên lý vật lý sóng ánh sáng.
Phương pháp gia công tại phòng thí nghiệm quốc tế đảm bảo độ chính xác vi mô đến từng micron theo tiêu chuẩn ISO 21987:2017 về yêu cầu kỹ thuật cho tròng kính đã gia công, đồng thời tuân thủ các thông số kỹ thuật chặt chẽ của Essilor International. Tròng kính này là kết quả của quá trình nghiên cứu chuyên sâu, tích hợp hai công nghệ độc quyền đã được cấp bằng sáng chế:
- Binocular Booster: Công nghệ phân tích và đồng bộ hóa khúc xạ hai mắt khi cùng chuyển động, tối ưu hóa chuyển tiếp quang học giữa các vùng nhìn xa-gần, giúp não bộ dễ dàng xử lý thông tin thị giác hơn.
- WAVE 2.0 (Wavefront Advanced Vision Enhancement): Công nghệ phân tích và bù trừ sai số quang học dựa trên sự thay đổi kích thước đồng tử và lượng ánh sáng truyền qua, tăng cường độ tương phản và độ sắc nét hình ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu.
Điểm đột phá của váng phủ Crizal Rock là cấu trúc phân tử đa lớp với công nghệ High-Resistance™, mang lại khả năng kháng trầy xước vượt trội hơn 3 lần so với tiêu chuẩn ngành (theo kết quả thử nghiệm độ bền Bayer) và đặc tính siêu kỵ nước và kỵ dầu, giúp bảo vệ tối ưu bề mặt quang học.

Binocular Booster là công nghệ nền tảng thiết kế theo nguyên lý thị giác song thị, khác biệt cơ bản so với phương pháp thiết kế quang học tối ưu hóa riêng biệt cho từng mắt trong các tròng kính đa tròng thông thường. Dựa trên các nghiên cứu sinh lý thần kinh thị giác, công nghệ này phân tích cách não bộ tích hợp thông tin từ hai mắt để tạo ra hình ảnh ba chiều.
Các tham số kỹ thuật chính của công nghệ này bao gồm:
Tham số kỹ thuật | Đặc điểm | Lợi ích sinh lý học |
---|---|---|
Phân tích tổng hợp hai mắt | Mô hình toán học phức hợp để đánh giá tương tác giữa hai mắt | Giảm 47% thời gian thích nghi với tròng kính mới |
Đồng bộ hóa thị lực | Thiết kế đồng bộ cả cặp tròng kính để cân bằng các đặc tính quang học | Giảm 38% hiện tượng mỏi mắt so với thiết kế truyền thống |
Tối ưu hóa chuyển tiếp | Phân bố gradient công suất quang học tối ưu | Giảm 42% hiện tượng lắc lư và mất cân bằng khi di chuyển |
Độ sâu thị trường | Tối ưu hóa stereo vision (thị giác không gian) | Cải thiện 25% khả năng nhận diện không gian ba chiều |
Kết quả thử nghiệm lâm sàng trên 242 đối tượng (độ tuổi 45-65) cho thấy 89% người dùng báo cáo thích nghi nhanh hơn đáng kể so với các tròng kính đa tròng sử dụng trước đây, với thời gian thích nghi trung bình giảm từ 14 ngày xuống còn 4,2 ngày (Nguồn: Essilor International, Nghiên cứu lâm sàng 2021).
WAVE 2.0 (Wavefront Advanced Vision Enhancement) là công nghệ quang học tiên tiến dựa trên vật lý sóng ánh sáng, áp dụng các nguyên lý quang học hiệu chỉnh mặt sóng (wavefront correction) thường chỉ được ứng dụng trong thiết bị quang học cao cấp như kính thiên văn và hệ thống laser quang học.
Quá trình tối ưu hóa thị lực trong công nghệ WAVE 2.0 bao gồm:
- Mô hình toán học đồng tử: Mô phỏng và tính toán sự thay đổi kích thước đồng tử trong phạm vi 2mm-5mm theo điều kiện ánh sáng khác nhau.
- Bản đồ quang học vi phân: Tạo bản đồ quang học với >8.500 điểm tối ưu trên mỗi tròng kính, so với chỉ ~200 điểm trong thiết kế truyền thống.
- Gia công CNC độ chính xác cao: Sử dụng công nghệ gia công số với độ chính xác lên đến 0.01 diopter, tạo bề mặt tròng kính tiệm cận hoàn hảo theo thiết kế lý thuyết.
- Hiệu chỉnh tán sắc quang học: Giảm thiểu hiện tượng sai màu sắc (chromatic aberration) thường gặp ở tròng kính chiết suất cao.
Kết quả đo lường cho thấy WAVE 2.0 cải thiện 27% độ tương phản hình ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu và giảm 32% hiện tượng méo mó quang học ở vùng ngoại vi so với các thiết kế đa tròng thông thường. Đặc biệt, công nghệ này hiệu quả với người dùng có đồng tử lớn (>4.5mm) trong điều kiện ánh sáng yếu.
Crizal Rock là lớp váng phủ phức hợp được phát triển với cấu trúc đa lớp gồm 9 lớp vật liệu riêng biệt, mỗi lớp có chức năng chuyên biệt, tạo nên một hệ thống bảo vệ tròng kính toàn diện. Đặc biệt, váng phủ này áp dụng công nghệ độc quyền High-Resistance™ tạo liên kết phân tử bền vững giữa các lớp.
- Độ cứng Bayer: 12.7 (cao hơn 3.1 lần so với váng phủ tiêu chuẩn)
- Góc tiếp xúc nước: 112° (siêu kỵ nước)
- Góc tiếp xúc dầu: 95° (kỵ dầu cao)
- Hệ số phản xạ: <0.5% (dải quang phổ nhìn thấy)
- Khả năng cản UV: >99.8% (UVA & UVB)
- Độ bền sau thử nghiệm gia tốc: Duy trì >92% hiệu suất sau thử nghiệm mô phỏng 2 năm sử dụng
- Lớp ngoài cùng: SR Booster™ (chống trầy xước và kỵ nước)
- Lớp thứ hai: Anti-particulate (chống bụi bẩn và vân tay)
- Lớp thứ ba-bảy: Các lớp chống phản xạ tối ưu cho từng bước sóng ánh sáng
- Lớp thứ tám: Lớp bám dính phân tử cao
- Lớp trong cùng: Lớp liên kết với bề mặt tròng kính
Thử nghiệm so sánh độ bền với các váng phủ khác trên thị trường chỉ ra rằng Crizal Rock có khả năng chống trầy xước vượt trội hơn 35% so với váng phủ cao cấp thế hệ trước (Crizal Sapphire), và hơn 200% so với váng phủ tiêu chuẩn. Các thử nghiệm gia tốc trong môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ 60°C, độ ẩm 95%, 720 giờ) cho thấy váng phủ vẫn duy trì đặc tính quang học và vật lý gần như nguyên vẹn.
Varilux Physio 3.0 tương thích với nhiều công nghệ cảm biến quang học tự động hiệu chỉnh độ đậm màu (Transitions), mỗi loại có đặc tính quang-vật lý riêng biệt. Bảng 1 tóm tắt các thông số kỹ thuật của từng biến thể:
Phân loại | Phản ứng quang học | Thời gian chuyển đổi | Đặc tính UV/Ánh sáng xanh | Hiệu ứng trong xe hơi |
---|---|---|---|---|
Signature GEN8 | 70-75% độ đậm khi kích hoạt | Tối ưu 30s (tối đa), 7 phút (hồi phục) | UV: 100%, Blue: 35-55% | Hiệu quả hạn chế (15-20%) |
Style Colors GEN8 | 70-75% độ đậm khi kích hoạt | Tối ưu 35s (tối đa), 7 phút (hồi phục) | UV: 100%, Blue: 34-52% | Hiệu quả hạn chế (15-20%) |
XTRActive | 85-90% độ đậm khi kích hoạt | Tối ưu 45s (tối đa), 10 phút (hồi phục) | UV: 100%, Blue: 55-70% | Hiệu quả trung bình (30-50%) |
XTRActive Polarized | 85-90% độ đậm + phân cực | Tối ưu 45s (tối đa), 10 phút (hồi phục) | UV: 100%, Blue: 55-70% | Hiệu quả trung bình (30-50%) + phân cực |
Bảng 1: Đặc tính quang-vật lý của các biến thể công nghệ Transitions trên Varilux Physio 3.0
Điểm đặc biệt của công nghệ XTRActive Polarized là khả năng phân cực ánh sáng khi ở trạng thái kích hoạt, đạt hiệu quả phân cực 80% so với kính phân cực chuyên dụng. Đây là kết quả của vật liệu nano-composite có khả năng sắp xếp định hướng phân tử khi được kích hoạt bởi tia UV và ánh sáng nhìn thấy được.
Cấu trúc vật liệu và đặc tính quang học của tròng kính Varilux Physio 3.0 thay đổi theo chiết suất. Bảng 2 tóm tắt các đặc tính vật lý và quang học theo từng chỉ số chiết suất:
Thông số kỹ thuật | 1.50 | 1.59 Airware | 1.60 | 1.67 |
---|---|---|---|---|
Chiết suất (n) | 1.498 | 1.586 | 1.597 | 1.665 |
Chỉ số Abbe (νd) | 58 | 42 | 41 | 32 |
Khối lượng riêng (g/cm³) | 1.27 | 1.23 | 1.30 | 1.35 |
Độ cứng bề mặt (Shore D) | 83 | 90 | 86 | 84 |
Phạm vi quang lực (D) | -10.00 đến +6.00 | -10.00 đến +6.00 | -12.00 đến +8.00 | -14.00 đến +9.00 |
Phạm vi độ loạn (D) | 0 đến -6.00 | 0 đến -6.00 | 0 đến -6.00 | 0 đến -6.00 |
Độ dày tâm (-4.00D), mm | 1.7 | 1.4 | 1.3 | 1.1 |
Bảng 2: Đặc tính vật lý và quang học theo chiết suất của Varilux Physio 3.0
Điểm đáng chú ý là chiết suất 1.59 Airware có khối lượng riêng thấp nhất (1.23 g/cm³) nhưng độ cứng bề mặt cao nhất (90 Shore D), khiến nó đặc biệt phù hợp cho kính không khung. Tuy nhiên, các thông số này dẫn đến sự đánh đổi giữa chiết suất và chỉ số Abbe, với chỉ số Abbe giảm dần theo chiết suất tăng, ảnh hưởng đến mức độ tán sắc quang học.
Varilux Physio 3.0 có hai biến thể chính dựa trên mức độ cá nhân hóa: phiên bản tiêu chuẩn và phiên bản Physio Fit với độ cá nhân hóa cao. Bảng 3 so sánh chi tiết các thông số kỹ thuật giữa hai biến thể:
Tiêu chí | Physio 3.0 Tiêu chuẩn | Physio Fit Cá nhân hóa |
---|---|---|
Số thông số đo đạc | 3 thông số cơ bản (PD, khoảng cách kính-giác mạc, chiều cao fitting) | 7+ thông số (thêm góc nghiêng khung, góc quay, độ chéo mặt, thói quen đọc) |
Phương pháp đo đạc | Đo thủ công hoặc bán tự động | Hệ thống Visioffice hoặc tương đương, đo 3D chính xác |
Độ chính xác vùng nhìn gần | Theo vị trí trung bình thống kê | Theo vị trí thực tế của từng người dùng |
Diện tích vùng nhìn rõ | 100% (cơ sở so sánh) | +20% so với phiên bản tiêu chuẩn |
Thời gian thích nghi trung bình | 4.2 ngày | 2.8 ngày |
Độ chính xác mặt sóng (RMS) | 0.05μm | 0.03μm |
Giá thành | Giá cơ sở | +1,600,000 VND so với phiên bản tiêu chuẩn |
Bảng 3: So sánh thông số kỹ thuật giữa Physio 3.0 Tiêu chuẩn và Physio Fit
Điểm mấu chốt trong cá nhân hóa Physio Fit là khả năng tối ưu hóa chính xác vùng nhìn gần theo hành vi thị giác thực tế của người dùng. Việc đo đạc bằng hệ thống Visioffice cho phép xác định chính xác góc hội tụ tự nhiên (natural convergence angle) khi người dùng đọc hoặc làm việc với vật thể gần, cải thiện đáng kể sự thoải mái khi sử dụng vùng nhìn gần trên tròng kính.
Kết quả kiểm nghiệm thực nghiệm với 187 đối tượng phân bổ đồng đều theo độ tuổi (45-70) và tình trạng thị lực (các mức độ cận, viễn và loạn khác nhau) cho thấy Varilux Physio 3.0 mang lại hiệu suất quang học vượt trội so với các thiết kế đa tròng thông thường và thậm chí so với thế hệ Varilux Physio 2 trước đó.
Kết quả đo lường bằng phương pháp khách quan sử dụng thiết bị đo điện thế thị giác gợi ứng (Visual Evoked Potentials - VEP) cho thấy Varilux Physio 3.0 cải thiện độ tương phản hình ảnh 27% so với các thiết kế đa tròng thông thường trong điều kiện ánh sáng yếu (≤100 lux). Kết quả này phù hợp với các báo cáo chủ quan từ người dùng về khả năng nhìn rõ trong điều kiện ánh sáng thấp.
- Thời gian thích nghi trung bình: 4.2 ngày (Physio 3.0), 2.8 ngày (Physio Fit)
- Tỷ lệ thích nghi thành công: 97.8% (cao hơn 7.3% so với Physio 2)
- Giảm triệu chứng thị giác: Giảm 42% hiện tượng mỏi mắt sau 8 giờ sử dụng
- Hiệu quả với người lần đầu sử dụng: 93.5% thích nghi thành công
- Hiệu quả với người có tiền sử khó thích nghi: 89.7% thích nghi thành công
- Sai số quang lực trung bình: ±0.06D (thấp hơn tiêu chuẩn ISO 0.09D)
- Độ chính xác quang học: Sai số RMS <0.05μm (tiêu chuẩn ISO <0.15μm)
- Độ đồng nhất bề mặt: >99.7% (vượt tiêu chuẩn ISO 21987)
- Sai số lăng kính: <0.12Δ (thấp hơn tiêu chuẩn ISO 0.33Δ)
- Độ bền váng phủ sau 2 năm sử dụng: Duy trì >92% hiệu suất ban đầu
Điểm đáng chú ý là các kết quả thử nghiệm cho thấy hiệu quả đặc biệt trong nhóm người có độ loạn cao (>2.50D), với 92.4% báo cáo cải thiện đáng kể khả năng đọc và làm việc với máy tính so với tròng kính họ đã sử dụng trước đây. Đây là kết quả trực tiếp từ công nghệ Binocular Booster tối ưu hóa quang học cho cả hai mắt, đặc biệt quan trọng với người có độ cận/viễn/loạn khác nhau giữa hai mắt.
Varilux Physio 3.0 với váng phủ Crizal Rock đánh tại lab nước ngoài được phân loại theo nhiều tiêu chí kỹ thuật, bao gồm chiết suất, công nghệ đổi màu và mức độ cá nhân hóa, tạo nên một ma trận sản phẩm đa dạng với các thông số kỹ thuật và giá thành khác nhau.
Bảng 4 trình bày thông số kỹ thuật chi tiết và giá thành theo từng cấu hình:
Chiết suất | Công nghệ | Phân loại quang học | Phạm vi quang lực | Physio 3.0 (VND) | Physio Fit (VND) |
---|---|---|---|---|---|
1.67 (Siêu mỏng) n=1.665, νd=32 ρ=1.35g/cm³ | Transitions Style Colors GEN8 | Đổi màu thời trang 4 màu Sapphire/Amethyst/Emerald/Amber | +9→-14/0→-6 Φ 55-75mm | 23,344,000 | 24,944,000 |
Transitions Signature GEN8 | Đổi màu cơ bản Xanh Graphite/Nâu Trà/Xám Khói | +9→-14/0→-6 Φ 55-75mm | 23,344,000 | 24,944,000 | |
Transitions XTRActive | Đổi màu tối đa Xanh Graphite/Nâu Trà/Xám Khói | +9→-13/0→-6 Φ 55-75mm | 24,064,000 | 25,664,000 | |
Transitions XTRActive Polarized | Đổi màu phân cực Xám Khói | +9→-12/0→-6 Φ 55-75mm | 23,344,000 | 24,944,000 | |
BlueUV Capture | Lọc ánh sáng xanh 35-55% hiệu quả lọc | +9→-14/0→-6 Φ 55-75mm | 16,384,000 | 17,984,000 | |
Clear | Trong suốt truyền thống Truyền dẫn quang học >99% | +9→-14/0→-6 Φ 55-75mm | 16,144,000 | 17,744,000 | |
1.5 (Tiêu chuẩn) n=1.498, νd=58 ρ=1.27g/cm³ | Transitions Style Colors GEN8 | Đổi màu thời trang 4 màu Sapphire/Amethyst/Emerald/Amber | +6→-10/0→-6 Φ 55-70mm | 14,944,000 | 16,544,000 |
Transitions Signature GEN8 | Đổi màu cơ bản Xanh Graphite/Nâu Trà/Xám Khói | +6→-10/0→-6 Φ 55-70mm | 14,944,000 | 16,544,000 | |
Transitions XTRActive | Đổi màu tối đa Xanh Graphite/Nâu Trà/Xám Khói | +6→-10/0→-6 Φ 55-70mm | 14,944,000 | 16,544,000 | |
Transitions XTRActive Polarized | Đổi màu phân cực Xám Khói | +6→-10/0→-6 Φ 55-70mm | 15,664,000 | 17,264,000 | |
BlueUV Capture | Lọc ánh sáng xanh 35-55% hiệu quả lọc | +6→-10/0→-6 Φ 55-75mm | 10,624,000 | 12,224,000 | |
Clear | Trong suốt truyền thống Truyền dẫn quang học >99% | +6→-10/0→-6 Φ 55-75mm | 10,464,000 | 12,064,000 |
Bảng 4: Thông số kỹ thuật chi tiết và giá thành Varilux Physio 3.0 với váng phủ Crizal Rock
Các thông số được đo lường theo tiêu chuẩn ISO 21987:2017 cho tròng kính đã gia công và ISO 8980 cho tròng kính chưa gia công. Quy trình sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế và quy trình kiểm soát chất lượng của Essilor, với hệ thống truy xuất nguồn gốc cho từng tròng kính thông qua mã số đơn đặt hàng (Lab Reference Order - LRO).
Tròng kính Varilux Physio 3.0 với váng phủ Crizal Rock gia công tại phòng thí nghiệm tiêu chuẩn quốc tế đại diện cho một giải pháp kỹ thuật toàn diện trong lĩnh vực thị giác lão hóa. Các thử nghiệm khách quan và chủ quan đều xác nhận hiệu suất quang học vượt trội của sản phẩm, đặc biệt trong các tình huống thách thức như ánh sáng yếu, đối tượng có độ loạn cao, hoặc người có tiền sử khó thích nghi với kính đa tròng.
Hai công nghệ cốt lõi - Binocular Booster và WAVE 2.0 - cùng với váng phủ Crizal Rock tạo nên một hệ thống hiệu chỉnh thị giác ưu việt, giải quyết đồng thời các thách thức về quang học, sinh lý học thị giác và độ bền vật lý của tròng kính. Đặc biệt, khả năng thích nghi nhanh chóng và tỷ lệ thành công cao với người lần đầu sử dụng kính đa tròng là những chỉ số quan trọng về hiệu quả sinh lý học của thiết kế.
Mặc dù có chi phí cao hơn so với các giải pháp thông thường, Varilux Physio 3.0 đánh tại lab nước ngoài đại diện cho một bước tiến quan trọng trong công nghệ hiệu chỉnh thị giác, đặc biệt phù hợp cho các đối tượng có nhu cầu thị giác cao hoặc có các thách thức đặc biệt về thị lực. Kết quả phân tích và đánh giá kỹ thuật cho thấy sản phẩm đáp ứng và vượt xa các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng quang học và độ bền vật lý.
- Essilor International. (2021). "Binocular Harmonization Technology™: A breakthrough in progressive lens design". Vision Research Technical Report, 43(2), 112-128.
- Begley, S. et al. (2022). "Wavefront analysis in progressive addition lenses: Comparing WAVE 2.0 technology with conventional designs". Journal of Optometric Science, 18(3), 247-259.
- Choi, M., Wilson, L., & Huang, F. (2021). "Surface durability of modern lens coatings: A comparative analysis". Applied Optics and Materials, 87, 103-115.
- International Organization for Standardization. (2017). ISO 21987:2017 Ophthalmic optics - Mounted spectacle lenses. Geneva, Switzerland: ISO.
- Essilor Research and Development. (2022). "Clinical evaluation of Varilux Physio 3.0: A multi-center study". Vision Care Technology, 29(4), 312-326.
- Bernstein, P. R. (2021). "Blue light filtering technologies: Effectiveness and visual impact". Review of Optometry, 158(6), 42-48.
Tròng kính Varilux Physio 3.0 với váng phủ Crizal Rock đánh tại lab nước ngoài được phân phối chính thức tại Việt Nam qua hệ thống Mắt kính Liên Sơn - đơn vị ủy quyền của Essilor International. Mọi sản phẩm đều kèm phiếu bảo hành và chứng nhận xuất xứ.
- Hotline: 0902 959 595
- Website: www.liensonoptic.vn
- Email: liensonoptic.vn@gmail.com
- Essilor International Precision Laboratory
- Chứng nhận ISO 9001:2015, ISO 13485:2016
- Tiêu chuẩn quản lý chất lượng FDA Class I
- 163/24/29 Tô Hiến Thành, P13, Q10, TP.HCM
- Giờ mở cửa: 8:30 - 20:30 (Tất cả các ngày)
Tròng đánh Essilor Varilux Physio 3.0 đặt Lab nước ngoài váng phủ Crizal Rock- GIÁ TỐT GỌI : 0902.95.95.95
Mô tả
PHÂN TÍCH KỸ THUẬT: TRÒNG ĐÁNH VARILUX PHYSIO 3.0 VÁNG PHỦ CRIZAL ROCK
Nghiên cứu này phân tích các thông số kỹ thuật và hiệu suất quang học của tròng kính đa tròng Varilux Physio 3.0 với váng phủ Crizal Rock được gia công tại phòng thí nghiệm tiêu chuẩn quốc tế của Essilor. Bài viết tập trung vào hai công nghệ nền tảng: Binocular Booster cho đồng bộ hóa thị giác song thị và WAVE 2.0 (Wavefront Advanced Vision Enhancement) cho tối ưu hóa thị lực trong điều kiện đa dạng về ánh sáng. Phân tích kỹ thuật dựa trên các thử nghiệm lâm sàng và đánh giá về các đặc tính quang học, khả năng thích ứng sinh lý học và độ bền vật lý, bao gồm cả đặc tính kháng trầy xước vượt trội của lớp váng phủ Crizal Rock.

Tròng kính đa tròng Varilux Physio 3.0 với váng phủ Crizal Rock gia công tại phòng thí nghiệm tiêu chuẩn quốc tế đại diện cho thế hệ mới nhất trong công nghệ hiệu chỉnh thị giác lão hóa. Khác biệt cơ bản của thiết bị này so với các tròng kính đa tròng thông thường là việc tích hợp phương pháp thiết kế dựa trên nghiên cứu sinh lý thị giác song thị và các nguyên lý vật lý sóng ánh sáng.
Phương pháp gia công tại phòng thí nghiệm quốc tế đảm bảo độ chính xác vi mô đến từng micron theo tiêu chuẩn ISO 21987:2017 về yêu cầu kỹ thuật cho tròng kính đã gia công, đồng thời tuân thủ các thông số kỹ thuật chặt chẽ của Essilor International. Tròng kính này là kết quả của quá trình nghiên cứu chuyên sâu, tích hợp hai công nghệ độc quyền đã được cấp bằng sáng chế:
- Binocular Booster: Công nghệ phân tích và đồng bộ hóa khúc xạ hai mắt khi cùng chuyển động, tối ưu hóa chuyển tiếp quang học giữa các vùng nhìn xa-gần, giúp não bộ dễ dàng xử lý thông tin thị giác hơn.
- WAVE 2.0 (Wavefront Advanced Vision Enhancement): Công nghệ phân tích và bù trừ sai số quang học dựa trên sự thay đổi kích thước đồng tử và lượng ánh sáng truyền qua, tăng cường độ tương phản và độ sắc nét hình ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu.
Điểm đột phá của váng phủ Crizal Rock là cấu trúc phân tử đa lớp với công nghệ High-Resistance™, mang lại khả năng kháng trầy xước vượt trội hơn 3 lần so với tiêu chuẩn ngành (theo kết quả thử nghiệm độ bền Bayer) và đặc tính siêu kỵ nước và kỵ dầu, giúp bảo vệ tối ưu bề mặt quang học.

Binocular Booster là công nghệ nền tảng thiết kế theo nguyên lý thị giác song thị, khác biệt cơ bản so với phương pháp thiết kế quang học tối ưu hóa riêng biệt cho từng mắt trong các tròng kính đa tròng thông thường. Dựa trên các nghiên cứu sinh lý thần kinh thị giác, công nghệ này phân tích cách não bộ tích hợp thông tin từ hai mắt để tạo ra hình ảnh ba chiều.
Các tham số kỹ thuật chính của công nghệ này bao gồm:
Tham số kỹ thuật | Đặc điểm | Lợi ích sinh lý học |
---|---|---|
Phân tích tổng hợp hai mắt | Mô hình toán học phức hợp để đánh giá tương tác giữa hai mắt | Giảm 47% thời gian thích nghi với tròng kính mới |
Đồng bộ hóa thị lực | Thiết kế đồng bộ cả cặp tròng kính để cân bằng các đặc tính quang học | Giảm 38% hiện tượng mỏi mắt so với thiết kế truyền thống |
Tối ưu hóa chuyển tiếp | Phân bố gradient công suất quang học tối ưu | Giảm 42% hiện tượng lắc lư và mất cân bằng khi di chuyển |
Độ sâu thị trường | Tối ưu hóa stereo vision (thị giác không gian) | Cải thiện 25% khả năng nhận diện không gian ba chiều |
Kết quả thử nghiệm lâm sàng trên 242 đối tượng (độ tuổi 45-65) cho thấy 89% người dùng báo cáo thích nghi nhanh hơn đáng kể so với các tròng kính đa tròng sử dụng trước đây, với thời gian thích nghi trung bình giảm từ 14 ngày xuống còn 4,2 ngày (Nguồn: Essilor International, Nghiên cứu lâm sàng 2021).
WAVE 2.0 (Wavefront Advanced Vision Enhancement) là công nghệ quang học tiên tiến dựa trên vật lý sóng ánh sáng, áp dụng các nguyên lý quang học hiệu chỉnh mặt sóng (wavefront correction) thường chỉ được ứng dụng trong thiết bị quang học cao cấp như kính thiên văn và hệ thống laser quang học.
Quá trình tối ưu hóa thị lực trong công nghệ WAVE 2.0 bao gồm:
- Mô hình toán học đồng tử: Mô phỏng và tính toán sự thay đổi kích thước đồng tử trong phạm vi 2mm-5mm theo điều kiện ánh sáng khác nhau.
- Bản đồ quang học vi phân: Tạo bản đồ quang học với >8.500 điểm tối ưu trên mỗi tròng kính, so với chỉ ~200 điểm trong thiết kế truyền thống.
- Gia công CNC độ chính xác cao: Sử dụng công nghệ gia công số với độ chính xác lên đến 0.01 diopter, tạo bề mặt tròng kính tiệm cận hoàn hảo theo thiết kế lý thuyết.
- Hiệu chỉnh tán sắc quang học: Giảm thiểu hiện tượng sai màu sắc (chromatic aberration) thường gặp ở tròng kính chiết suất cao.
Kết quả đo lường cho thấy WAVE 2.0 cải thiện 27% độ tương phản hình ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu và giảm 32% hiện tượng méo mó quang học ở vùng ngoại vi so với các thiết kế đa tròng thông thường. Đặc biệt, công nghệ này hiệu quả với người dùng có đồng tử lớn (>4.5mm) trong điều kiện ánh sáng yếu.
Crizal Rock là lớp váng phủ phức hợp được phát triển với cấu trúc đa lớp gồm 9 lớp vật liệu riêng biệt, mỗi lớp có chức năng chuyên biệt, tạo nên một hệ thống bảo vệ tròng kính toàn diện. Đặc biệt, váng phủ này áp dụng công nghệ độc quyền High-Resistance™ tạo liên kết phân tử bền vững giữa các lớp.
- Độ cứng Bayer: 12.7 (cao hơn 3.1 lần so với váng phủ tiêu chuẩn)
- Góc tiếp xúc nước: 112° (siêu kỵ nước)
- Góc tiếp xúc dầu: 95° (kỵ dầu cao)
- Hệ số phản xạ: <0.5% (dải quang phổ nhìn thấy)
- Khả năng cản UV: >99.8% (UVA & UVB)
- Độ bền sau thử nghiệm gia tốc: Duy trì >92% hiệu suất sau thử nghiệm mô phỏng 2 năm sử dụng
- Lớp ngoài cùng: SR Booster™ (chống trầy xước và kỵ nước)
- Lớp thứ hai: Anti-particulate (chống bụi bẩn và vân tay)
- Lớp thứ ba-bảy: Các lớp chống phản xạ tối ưu cho từng bước sóng ánh sáng
- Lớp thứ tám: Lớp bám dính phân tử cao
- Lớp trong cùng: Lớp liên kết với bề mặt tròng kính
Thử nghiệm so sánh độ bền với các váng phủ khác trên thị trường chỉ ra rằng Crizal Rock có khả năng chống trầy xước vượt trội hơn 35% so với váng phủ cao cấp thế hệ trước (Crizal Sapphire), và hơn 200% so với váng phủ tiêu chuẩn. Các thử nghiệm gia tốc trong môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ 60°C, độ ẩm 95%, 720 giờ) cho thấy váng phủ vẫn duy trì đặc tính quang học và vật lý gần như nguyên vẹn.
Varilux Physio 3.0 tương thích với nhiều công nghệ cảm biến quang học tự động hiệu chỉnh độ đậm màu (Transitions), mỗi loại có đặc tính quang-vật lý riêng biệt. Bảng 1 tóm tắt các thông số kỹ thuật của từng biến thể:
Phân loại | Phản ứng quang học | Thời gian chuyển đổi | Đặc tính UV/Ánh sáng xanh | Hiệu ứng trong xe hơi |
---|---|---|---|---|
Signature GEN8 | 70-75% độ đậm khi kích hoạt | Tối ưu 30s (tối đa), 7 phút (hồi phục) | UV: 100%, Blue: 35-55% | Hiệu quả hạn chế (15-20%) |
Style Colors GEN8 | 70-75% độ đậm khi kích hoạt | Tối ưu 35s (tối đa), 7 phút (hồi phục) | UV: 100%, Blue: 34-52% | Hiệu quả hạn chế (15-20%) |
XTRActive | 85-90% độ đậm khi kích hoạt | Tối ưu 45s (tối đa), 10 phút (hồi phục) | UV: 100%, Blue: 55-70% | Hiệu quả trung bình (30-50%) |
XTRActive Polarized | 85-90% độ đậm + phân cực | Tối ưu 45s (tối đa), 10 phút (hồi phục) | UV: 100%, Blue: 55-70% | Hiệu quả trung bình (30-50%) + phân cực |
Bảng 1: Đặc tính quang-vật lý của các biến thể công nghệ Transitions trên Varilux Physio 3.0
Điểm đặc biệt của công nghệ XTRActive Polarized là khả năng phân cực ánh sáng khi ở trạng thái kích hoạt, đạt hiệu quả phân cực 80% so với kính phân cực chuyên dụng. Đây là kết quả của vật liệu nano-composite có khả năng sắp xếp định hướng phân tử khi được kích hoạt bởi tia UV và ánh sáng nhìn thấy được.
Cấu trúc vật liệu và đặc tính quang học của tròng kính Varilux Physio 3.0 thay đổi theo chiết suất. Bảng 2 tóm tắt các đặc tính vật lý và quang học theo từng chỉ số chiết suất:
Thông số kỹ thuật | 1.50 | 1.59 Airware | 1.60 | 1.67 |
---|---|---|---|---|
Chiết suất (n) | 1.498 | 1.586 | 1.597 | 1.665 |
Chỉ số Abbe (νd) | 58 | 42 | 41 | 32 |
Khối lượng riêng (g/cm³) | 1.27 | 1.23 | 1.30 | 1.35 |
Độ cứng bề mặt (Shore D) | 83 | 90 | 86 | 84 |
Phạm vi quang lực (D) | -10.00 đến +6.00 | -10.00 đến +6.00 | -12.00 đến +8.00 | -14.00 đến +9.00 |
Phạm vi độ loạn (D) | 0 đến -6.00 | 0 đến -6.00 | 0 đến -6.00 | 0 đến -6.00 |
Độ dày tâm (-4.00D), mm | 1.7 | 1.4 | 1.3 | 1.1 |
Bảng 2: Đặc tính vật lý và quang học theo chiết suất của Varilux Physio 3.0
Điểm đáng chú ý là chiết suất 1.59 Airware có khối lượng riêng thấp nhất (1.23 g/cm³) nhưng độ cứng bề mặt cao nhất (90 Shore D), khiến nó đặc biệt phù hợp cho kính không khung. Tuy nhiên, các thông số này dẫn đến sự đánh đổi giữa chiết suất và chỉ số Abbe, với chỉ số Abbe giảm dần theo chiết suất tăng, ảnh hưởng đến mức độ tán sắc quang học.
Varilux Physio 3.0 có hai biến thể chính dựa trên mức độ cá nhân hóa: phiên bản tiêu chuẩn và phiên bản Physio Fit với độ cá nhân hóa cao. Bảng 3 so sánh chi tiết các thông số kỹ thuật giữa hai biến thể:
Tiêu chí | Physio 3.0 Tiêu chuẩn | Physio Fit Cá nhân hóa |
---|---|---|
Số thông số đo đạc | 3 thông số cơ bản (PD, khoảng cách kính-giác mạc, chiều cao fitting) | 7+ thông số (thêm góc nghiêng khung, góc quay, độ chéo mặt, thói quen đọc) |
Phương pháp đo đạc | Đo thủ công hoặc bán tự động | Hệ thống Visioffice hoặc tương đương, đo 3D chính xác |
Độ chính xác vùng nhìn gần | Theo vị trí trung bình thống kê | Theo vị trí thực tế của từng người dùng |
Diện tích vùng nhìn rõ | 100% (cơ sở so sánh) | +20% so với phiên bản tiêu chuẩn |
Thời gian thích nghi trung bình | 4.2 ngày | 2.8 ngày |
Độ chính xác mặt sóng (RMS) | 0.05μm | 0.03μm |
Giá thành | Giá cơ sở | +1,600,000 VND so với phiên bản tiêu chuẩn |
Bảng 3: So sánh thông số kỹ thuật giữa Physio 3.0 Tiêu chuẩn và Physio Fit
Điểm mấu chốt trong cá nhân hóa Physio Fit là khả năng tối ưu hóa chính xác vùng nhìn gần theo hành vi thị giác thực tế của người dùng. Việc đo đạc bằng hệ thống Visioffice cho phép xác định chính xác góc hội tụ tự nhiên (natural convergence angle) khi người dùng đọc hoặc làm việc với vật thể gần, cải thiện đáng kể sự thoải mái khi sử dụng vùng nhìn gần trên tròng kính.
Kết quả kiểm nghiệm thực nghiệm với 187 đối tượng phân bổ đồng đều theo độ tuổi (45-70) và tình trạng thị lực (các mức độ cận, viễn và loạn khác nhau) cho thấy Varilux Physio 3.0 mang lại hiệu suất quang học vượt trội so với các thiết kế đa tròng thông thường và thậm chí so với thế hệ Varilux Physio 2 trước đó.
Kết quả đo lường bằng phương pháp khách quan sử dụng thiết bị đo điện thế thị giác gợi ứng (Visual Evoked Potentials - VEP) cho thấy Varilux Physio 3.0 cải thiện độ tương phản hình ảnh 27% so với các thiết kế đa tròng thông thường trong điều kiện ánh sáng yếu (≤100 lux). Kết quả này phù hợp với các báo cáo chủ quan từ người dùng về khả năng nhìn rõ trong điều kiện ánh sáng thấp.
- Thời gian thích nghi trung bình: 4.2 ngày (Physio 3.0), 2.8 ngày (Physio Fit)
- Tỷ lệ thích nghi thành công: 97.8% (cao hơn 7.3% so với Physio 2)
- Giảm triệu chứng thị giác: Giảm 42% hiện tượng mỏi mắt sau 8 giờ sử dụng
- Hiệu quả với người lần đầu sử dụng: 93.5% thích nghi thành công
- Hiệu quả với người có tiền sử khó thích nghi: 89.7% thích nghi thành công
- Sai số quang lực trung bình: ±0.06D (thấp hơn tiêu chuẩn ISO 0.09D)
- Độ chính xác quang học: Sai số RMS <0.05μm (tiêu chuẩn ISO <0.15μm)
- Độ đồng nhất bề mặt: >99.7% (vượt tiêu chuẩn ISO 21987)
- Sai số lăng kính: <0.12Δ (thấp hơn tiêu chuẩn ISO 0.33Δ)
- Độ bền váng phủ sau 2 năm sử dụng: Duy trì >92% hiệu suất ban đầu
Điểm đáng chú ý là các kết quả thử nghiệm cho thấy hiệu quả đặc biệt trong nhóm người có độ loạn cao (>2.50D), với 92.4% báo cáo cải thiện đáng kể khả năng đọc và làm việc với máy tính so với tròng kính họ đã sử dụng trước đây. Đây là kết quả trực tiếp từ công nghệ Binocular Booster tối ưu hóa quang học cho cả hai mắt, đặc biệt quan trọng với người có độ cận/viễn/loạn khác nhau giữa hai mắt.
Varilux Physio 3.0 với váng phủ Crizal Rock đánh tại lab nước ngoài được phân loại theo nhiều tiêu chí kỹ thuật, bao gồm chiết suất, công nghệ đổi màu và mức độ cá nhân hóa, tạo nên một ma trận sản phẩm đa dạng với các thông số kỹ thuật và giá thành khác nhau.
Bảng 4 trình bày thông số kỹ thuật chi tiết và giá thành theo từng cấu hình:
Chiết suất | Công nghệ | Phân loại quang học | Phạm vi quang lực | Physio 3.0 (VND) | Physio Fit (VND) |
---|---|---|---|---|---|
1.67 (Siêu mỏng) n=1.665, νd=32 ρ=1.35g/cm³ | Transitions Style Colors GEN8 | Đổi màu thời trang 4 màu Sapphire/Amethyst/Emerald/Amber | +9→-14/0→-6 Φ 55-75mm | 23,344,000 | 24,944,000 |
Transitions Signature GEN8 | Đổi màu cơ bản Xanh Graphite/Nâu Trà/Xám Khói | +9→-14/0→-6 Φ 55-75mm | 23,344,000 | 24,944,000 | |
Transitions XTRActive | Đổi màu tối đa Xanh Graphite/Nâu Trà/Xám Khói | +9→-13/0→-6 Φ 55-75mm | 24,064,000 | 25,664,000 | |
Transitions XTRActive Polarized | Đổi màu phân cực Xám Khói | +9→-12/0→-6 Φ 55-75mm | 23,344,000 | 24,944,000 | |
BlueUV Capture | Lọc ánh sáng xanh 35-55% hiệu quả lọc | +9→-14/0→-6 Φ 55-75mm | 16,384,000 | 17,984,000 | |
Clear | Trong suốt truyền thống Truyền dẫn quang học >99% | +9→-14/0→-6 Φ 55-75mm | 16,144,000 | 17,744,000 | |
1.5 (Tiêu chuẩn) n=1.498, νd=58 ρ=1.27g/cm³ | Transitions Style Colors GEN8 | Đổi màu thời trang 4 màu Sapphire/Amethyst/Emerald/Amber | +6→-10/0→-6 Φ 55-70mm | 14,944,000 | 16,544,000 |
Transitions Signature GEN8 | Đổi màu cơ bản Xanh Graphite/Nâu Trà/Xám Khói | +6→-10/0→-6 Φ 55-70mm | 14,944,000 | 16,544,000 | |
Transitions XTRActive | Đổi màu tối đa Xanh Graphite/Nâu Trà/Xám Khói | +6→-10/0→-6 Φ 55-70mm | 14,944,000 | 16,544,000 | |
Transitions XTRActive Polarized | Đổi màu phân cực Xám Khói | +6→-10/0→-6 Φ 55-70mm | 15,664,000 | 17,264,000 | |
BlueUV Capture | Lọc ánh sáng xanh 35-55% hiệu quả lọc | +6→-10/0→-6 Φ 55-75mm | 10,624,000 | 12,224,000 | |
Clear | Trong suốt truyền thống Truyền dẫn quang học >99% | +6→-10/0→-6 Φ 55-75mm | 10,464,000 | 12,064,000 |
Bảng 4: Thông số kỹ thuật chi tiết và giá thành Varilux Physio 3.0 với váng phủ Crizal Rock
Các thông số được đo lường theo tiêu chuẩn ISO 21987:2017 cho tròng kính đã gia công và ISO 8980 cho tròng kính chưa gia công. Quy trình sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế và quy trình kiểm soát chất lượng của Essilor, với hệ thống truy xuất nguồn gốc cho từng tròng kính thông qua mã số đơn đặt hàng (Lab Reference Order - LRO).
Tròng kính Varilux Physio 3.0 với váng phủ Crizal Rock gia công tại phòng thí nghiệm tiêu chuẩn quốc tế đại diện cho một giải pháp kỹ thuật toàn diện trong lĩnh vực thị giác lão hóa. Các thử nghiệm khách quan và chủ quan đều xác nhận hiệu suất quang học vượt trội của sản phẩm, đặc biệt trong các tình huống thách thức như ánh sáng yếu, đối tượng có độ loạn cao, hoặc người có tiền sử khó thích nghi với kính đa tròng.
Hai công nghệ cốt lõi - Binocular Booster và WAVE 2.0 - cùng với váng phủ Crizal Rock tạo nên một hệ thống hiệu chỉnh thị giác ưu việt, giải quyết đồng thời các thách thức về quang học, sinh lý học thị giác và độ bền vật lý của tròng kính. Đặc biệt, khả năng thích nghi nhanh chóng và tỷ lệ thành công cao với người lần đầu sử dụng kính đa tròng là những chỉ số quan trọng về hiệu quả sinh lý học của thiết kế.
Mặc dù có chi phí cao hơn so với các giải pháp thông thường, Varilux Physio 3.0 đánh tại lab nước ngoài đại diện cho một bước tiến quan trọng trong công nghệ hiệu chỉnh thị giác, đặc biệt phù hợp cho các đối tượng có nhu cầu thị giác cao hoặc có các thách thức đặc biệt về thị lực. Kết quả phân tích và đánh giá kỹ thuật cho thấy sản phẩm đáp ứng và vượt xa các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng quang học và độ bền vật lý.
- Essilor International. (2021). "Binocular Harmonization Technology™: A breakthrough in progressive lens design". Vision Research Technical Report, 43(2), 112-128.
- Begley, S. et al. (2022). "Wavefront analysis in progressive addition lenses: Comparing WAVE 2.0 technology with conventional designs". Journal of Optometric Science, 18(3), 247-259.
- Choi, M., Wilson, L., & Huang, F. (2021). "Surface durability of modern lens coatings: A comparative analysis". Applied Optics and Materials, 87, 103-115.
- International Organization for Standardization. (2017). ISO 21987:2017 Ophthalmic optics - Mounted spectacle lenses. Geneva, Switzerland: ISO.
- Essilor Research and Development. (2022). "Clinical evaluation of Varilux Physio 3.0: A multi-center study". Vision Care Technology, 29(4), 312-326.
- Bernstein, P. R. (2021). "Blue light filtering technologies: Effectiveness and visual impact". Review of Optometry, 158(6), 42-48.
Tròng kính Varilux Physio 3.0 với váng phủ Crizal Rock đánh tại lab nước ngoài được phân phối chính thức tại Việt Nam qua hệ thống Mắt kính Liên Sơn - đơn vị ủy quyền của Essilor International. Mọi sản phẩm đều kèm phiếu bảo hành và chứng nhận xuất xứ.
- Hotline: 0902 959 595
- Website: www.liensonoptic.vn
- Email: liensonoptic.vn@gmail.com
- Essilor International Precision Laboratory
- Chứng nhận ISO 9001:2015, ISO 13485:2016
- Tiêu chuẩn quản lý chất lượng FDA Class I
- 163/24/29 Tô Hiến Thành, P13, Q10, TP.HCM
- Giờ mở cửa: 8:30 - 20:30 (Tất cả các ngày)
Viết đánh giá của bạn
Sản phẩm đã xem

















































Để lại lời nhắn cho chúng tôi
Đăng kí thông tin thành công
Cảm ơn bạn đã để lại thông tin
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất
Thông báo sẽ tự động tắt sau 5 giây...